Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất tề


[nhất tề]
as one man; bodily
Nhân dân nhất tề đứng dậy chống ngoại xâm
The people rose as one man to resist foreign invasion



To a man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.